Thông số kỹ thuật Lenovo Z5070 i3 4030U/4G/500G/VGA2G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo Z5070 i3 4030U/4G/500G/VGA2G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4070 i3 4005U/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4030 35402G50W8
CPUIntel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaNVIDIA® GeForce® 820M, 2 GB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.4
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell
Loại CPU 4030U
Tốc độ CPU1.90 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) FHD (1920 x 1080 pixels)
Công nghệ MHLED Backlit
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaNVIDIA® GeForce® 820M
Bộ nhớ đồ họa 2 GB
Thiết kế card Card rời
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Dolby Home Theater, Stereo Speakers
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, HDMI, USB 3.0, VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng AccuType Keyboard
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ MMC, SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thường2.5 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử, Phần mềm diệt virus McAfee LiveSafe (30 ngày)
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài: 383.8, Rộng: 265, Dày: 24.9
Trọng lượng (kg) 2.4
Chất liệuVỏ nhựa
Thông số kỹ thuật Lenovo Z5070 i3 4030U/4G/500G/VGA2G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4070 i3 4005U/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4030 35402G50W8
CPUIntel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaNVIDIA® GeForce® 820M, 2 GB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.4
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell
Loại CPU 4030U
Tốc độ CPU1.90 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) FHD (1920 x 1080 pixels)
Công nghệ MHLED Backlit
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaNVIDIA® GeForce® 820M
Bộ nhớ đồ họa 2 GB
Thiết kế card Card rời
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Dolby Home Theater, Stereo Speakers
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, HDMI, USB 3.0, VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng AccuType Keyboard
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ MMC, SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thường2.5 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử, Phần mềm diệt virus McAfee LiveSafe (30 ngày)
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài: 383.8, Rộng: 265, Dày: 24.9
Trọng lượng (kg) 2.4
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét