Thứ Tư, 29 tháng 7, 2015

 
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
 








Thông số kỹ thuật Dell XPS 13 i5 5200U/4GB/128GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 5448 i5 5200U/4GB/500GB/2GB M265/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i5 5200U/4G/500G/VGA2GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3148 i3 4030U/4GB/500GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i3 5005U/4GB/500GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/4G/500G/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3458 i3 4005U/4G/500G/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3542 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Pentium N3540/2GB/500GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Celeron N2840/2GB/500GB/Win8.1 

CPUIntel, Core i3 Haswell, 4005U, 1.70 GHz
RAMDDR3L (1 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel HD Graphics 4400, Share 1792 MB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)1.92




Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell

Loại CPU 4005U
Tốc độ CPU1.70 GHz
Bộ nhớ đệmIntel® Smart Cache, 3 MB
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel® HM86 Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz

Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD

Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch

Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD WLED TrueLife

Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4400

Bộ nhớ đồ họa Share 1792 MB

Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0

Công nghệ MaxxAudio support

Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó

Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpUSB 3.0, LAN (RJ45), 2 x USB 2.0, HDMI

Tính năng mở rộng Multi TouchPad
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth® (4.0 + HS)
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó

Khe đọc thẻ nhớ SDHC, SD, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)

Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 346 mm - Ngang 246 mm - Dày 25.4 mm

Trọng lượng (kg) 1.92
Chất liệuVỏ nhựa

0 nhận xét:

Đăng nhận xét