Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i5 5200U/4G/500G/VGA2GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell XPS 13 i5 5200U/4GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 5448 i5 5200U/4GB/500GB/2GB M265/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i5 5200U/4G/500G/VGA2GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3148 i3 4030U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i3 5005U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3458 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3542 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Pentium N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Celeron N2840/2GB/500GB/Win8.1
CPUIntel, Core i5 Broadwell, 5200U, 2.20 GHz
RAMDDR3L (1 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaNVIDIA® GeForce® 820M, 2 GB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.37
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i5 Broadwell
Loại CPU 5200U
Tốc độ CPU2.20 GHz
Bộ nhớ đệmIntel® Smart Cache, L3 Cache, 3 MB
Tốc độ tối đa2.7 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD WLED TrueLife
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaNVIDIA® GeForce® 820M
Bộ nhớ đồ họa 2 GB
Thiết kế card Card rời
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Stereo Speakers, MaxxAudio support
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 3.0
Tính năng mở rộng Multi TouchPad
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth® (4.0 + HS)
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SDXC, SDHC, SD
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 381.4 mm - Ngang 267.6 mm - Dày 25.6 mm
Trọng lượng (kg) 2.37
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét