Thứ Tư, 29 tháng 7, 2015

Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
 







Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1 
  Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H) 
  Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
  Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
  Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
  Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
  Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
  Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
  Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
  Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
  Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1







CPUIntel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
RAMDDR3L(On board+1Khe), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngCó
Đồ họaIntel HD Graphics 4400, Share
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/Battery2 cell Li - Polymer
Trọng lượng (Kg)2.6




Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell

Loại CPU 4030U
Tốc độ CPU1.90 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz

Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L(On board+1Khe)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD

Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch

Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlight, Splend Video Intelligent

Màn hình cảm ứng Có
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4400

Bộ nhớ đồ họa Share

Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0

Công nghệ SonicMaster, Audio Wizard

Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó

Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpLAN (RJ45), HDMI, 2 x USB 2.0, USB 3.0

Tính năng mở rộng Ice Cool, Instant On, Power4Gear Hybrid
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó

Khe đọc thẻ nhớ SD, SDXC, SDHC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)

Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin Pin2 cell Li - Polymer
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 360 mm - Ngang 261 mm - Dày 27.2 mm

Trọng lượng (kg) 2.6
Chất liệuVỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại

0 nhận xét:

Đăng nhận xét