Thứ Tư, 29 tháng 7, 2015

Thông số kỹ thuật Lenovo G4070 i3 4005U/2G/500G/Win8.1
 







Thông số kỹ thuật Lenovo Z5070 i3 4030U/4G/500G/VGA2G/Win8.1
  Thông số kỹ thuật Lenovo G4070 i3 4005U/2G/500G/Win8.1
  Thông số kỹ thuật Lenovo G4030 35402G50W8





CPUIntel, Core i3 Haswell, 4005U, 1.70 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel HD Graphics 4400, Share 1792 MB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.05




Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell

Loại CPU 4005U
Tốc độ CPU1.70 GHz
Bộ nhớ đệmIntel® Smart Cache, 3 MB
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz

Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD

Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch

Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlight

Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4400

Bộ nhớ đồ họa Share 1792 MB

Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0

Công nghệ Dolby Advanced

Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó

Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpUSB 3.0, VGA (D-Sub), HDMI, LAN (RJ45), 2 x USB 2.0

Tính năng mở rộng Battery-Saving Technology, AccuType Keyboard
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth® (4.0 + HS)
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó

Khe đọc thẻ nhớ SD, MMC
Webcam
Độ phân giải WC0.3 MP

Thông tin thêm Integrated Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 374 mm - Ngang 243 mm - Dày 26 mm

Trọng lượng (kg) 2.05
Chất liệu

0 nhận xét:

Đăng nhận xét