Thông số kỹ thuật Acer Aspire E5 571 i5 5200U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Acer Aspire E5 571 i5 5200U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Acer Aspire E5 471 i3 4005U/4G/500G/Win8.1/Không DVD
Thông số kỹ thuật Acer Aspire ES1 411 N3540/2G/500G/Win8
Thông số kỹ thuật Acer Aspire Z1401 N2940/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Acer Aspire Z1401 N2940/4GB/500GB/Win8.1/KhôngDVD
CPUIntel, Core i5 Broadwell, 5200U, 2.20 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics 5500, Share
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 6 cell
Trọng lượng (Kg)2.3
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i5 Broadwell
Loại CPU 5200U
Tốc độ CPU2.20 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa2.7 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHACER CineCrystal LED Backlight
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics 5500
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ High Quality Stereo Speakers
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpLAN (RJ45), 2 x USB 2.0, HDMI, USB 3.0, VGA (D-Sub)
Tính năng mở rộng ENERGY STAR
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SDHC, SDXC, SD
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 6 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 381 mm - Ngang 256 mm - Dày 25 mm
Trọng lượng (kg) 2.3
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét