Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1
CPUIntel, Celeron, N2830, 2.16 GHz
RAMDDR3L (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 2 cell
Trọng lượng (Kg)1.87
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCeleron
Loại CPU N2830
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệmL2 Cache, 2 MB
Tốc độ tối đaBurst Frequenc 2.41GHz
Bo mạch
ChipsetIntel Pentium processor N- and J-series
Tốc độ Bus1333 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlight, Splend Video Intelligent
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Sonic Focus
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpLAN (RJ45), HDMI, VGA (D-Sub), USB 2.0, USB 3.0
Tính năng mở rộng Instant On
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácKhông
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WCVGA (0.3 MP)
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 2 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 348 mm - Ngang 242 mm - Dày 25.3 mm
Trọng lượng (kg) 1.87
Chất liệuVỏ nhựa
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1
CPUIntel, Celeron, N2830, 2.16 GHz
RAMDDR3L (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 2 cell
Trọng lượng (Kg)1.87
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCeleron
Loại CPU N2830
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệmL2 Cache, 2 MB
Tốc độ tối đaBurst Frequenc 2.41GHz
Bo mạch
ChipsetIntel Pentium processor N- and J-series
Tốc độ Bus1333 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlight, Splend Video Intelligent
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Sonic Focus
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpLAN (RJ45), HDMI, VGA (D-Sub), USB 2.0, USB 3.0
Tính năng mở rộng Instant On
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácKhông
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WCVGA (0.3 MP)
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 2 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 348 mm - Ngang 242 mm - Dày 25.3 mm
Trọng lượng (kg) 1.87
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét