Thông số kỹ thuật HP Pavilion 14 ab019TU i3 5010U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 14 ab019TU i3 5010U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 14 r068TU i3-4030U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 15 p047TU 34034G50W8
Thông số kỹ thuật HP 14 r251TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 15 r227TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 11 F013TU N2840/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Stream 13 N2840/2GB/32GB/Win8.1
CPUIntel, Core i3 Broadwell, 5010U, 2.10 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics 5500, Share 1792 MB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.0
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Broadwell
Loại CPU 5010U
Tốc độ CPU2.10 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, L3 Cache, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ®HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD BrightView LED-backlit
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics 5500
Bộ nhớ đồ họa Share 1792 MB
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Đang cập nhật
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0
Tính năng mở rộng HP ProtectSmart , HP CoolSense
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HP TrueVision Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 346 mm - Ngang 246 mm - Dày 24.4 mm
Trọng lượng (kg) 2.0
Chất liệuVỏ nhựa
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 14 ab019TU i3 5010U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 14 r068TU i3-4030U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 15 p047TU 34034G50W8
Thông số kỹ thuật HP 14 r251TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 15 r227TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 11 F013TU N2840/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Stream 13 N2840/2GB/32GB/Win8.1
CPUIntel, Core i3 Broadwell, 5010U, 2.10 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics 5500, Share 1792 MB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.0
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Broadwell
Loại CPU 5010U
Tốc độ CPU2.10 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, L3 Cache, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ®HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD BrightView LED-backlit
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics 5500
Bộ nhớ đồ họa Share 1792 MB
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Đang cập nhật
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0
Tính năng mở rộng HP ProtectSmart , HP CoolSense
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HP TrueVision Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 346 mm - Ngang 246 mm - Dày 24.4 mm
Trọng lượng (kg) 2.0
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét