Thông số kỹ thuật Lenovo G4030 35402G50W8
Thông số kỹ thuật Lenovo Z5070 i3 4030U/4G/500G/VGA2G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4070 i3 4005U/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4030 35402G50W8
CPUIntel, Pentium, N3540, 2.16 GHz RAMDDR3L (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangDVD Super Multimedia
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.0
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUPentium
Loại CPU N3540
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệmIntel® Smart Cache, 2 MB
Tốc độ tối đaBurst Frequency 2.66GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® Pentium processor N
Tốc độ Bus1333 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlight
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Dolby Advanced
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multimedia
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, LAN (RJ45), USB 3.0, VGA (D-Sub), HDMI
Tính năng mở rộng One Key Recovery
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácĐang cập nhật
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WC0.3 MP
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 349 mm - Ngang 235 mm - Dày 33.4 mm
Trọng lượng (kg) 2.0
Chất liệu
Thông số kỹ thuật Lenovo Z5070 i3 4030U/4G/500G/VGA2G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4070 i3 4005U/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Lenovo G4030 35402G50W8
CPUIntel, Pentium, N3540, 2.16 GHz RAMDDR3L (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangDVD Super Multimedia
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.0
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUPentium
Loại CPU N3540
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệmIntel® Smart Cache, 2 MB
Tốc độ tối đaBurst Frequency 2.66GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® Pentium processor N
Tốc độ Bus1333 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlight
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Dolby Advanced
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multimedia
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, LAN (RJ45), USB 3.0, VGA (D-Sub), HDMI
Tính năng mở rộng One Key Recovery
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácĐang cập nhật
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WC0.3 MP
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 349 mm - Ngang 235 mm - Dày 33.4 mm
Trọng lượng (kg) 2.0
Chất liệu
0 nhận xét:
Đăng nhận xét