Thông số kỹ thuật Acer Aspire ES1 411 N3540/2G/500G/Win8
Thông số kỹ thuật Acer Aspire E5 571 i5 5200U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Acer Aspire E5 471 i3 4005U/4G/500G/Win8.1/Không DVD
Thông số kỹ thuật Acer Aspire ES1 411 N3540/2G/500G/Win8
Thông số kỹ thuật Acer Aspire Z1401 N2940/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Acer Aspire Z1401 N2940/4GB/500GB/Win8.1/KhôngDVD
CPUIntel, Pentium, N3540, 2.16 GHz
RAMDDR3 (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng14 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)1.9
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUPentium
Loại CPU N3540
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệm2 MB, L2 Cache
Tốc độ tối đaBurst Frequency 2.66GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM series Express Chipset
Tốc độ Bus1333 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3 (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình14 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHActive Matrix TFT Colour LCD
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ High Definition Audio, Stereo Speakers
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpHDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB 3.0
Tính năng mở rộng Multi TouchPad
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.3 MP
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thường3 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 345.4 mm - Ngang 249 mm - Dày 25.4 mm
Trọng lượng (kg) 1.9
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét