Thông số kỹ thuật HP Pavilion 15 p047TU 34034G50W8
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 14 ab019TU i3 5010U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 14 r068TU i3-4030U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 15 p047TU 34034G50W8
Thông số kỹ thuật HP 14 r251TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 15 r227TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 11 F013TU N2840/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Stream 13 N2840/2GB/32GB/Win8.1
CPUIntel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
RAMDDR3L (2 khe RAM), 4 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel HD Graphics 4400, Share 1792 MB
Đĩa quangDVD Super Multi Double Layer
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.27
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell
Loại CPU 4030U
Tốc độ CPU1.90 GHz
Bộ nhớ đệmIntel® Smart Cache, 3 MB
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ®HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (2 khe RAM)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD BrightView LED-backlit
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4400
Bộ nhớ đồ họa Share 1792 MB
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Beats Audio
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpCó
Loại đĩa quang DVD Super Multi Double Layer
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, LAN (RJ45), HDMI, USB 2.0
Tính năng mở rộng HP ProtectSmart , CoolSense
Giao tiếp mạng
LAN10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDXC, SDHC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HP TrueVision Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 384.5 mm - Ngang 260.2 mm - Dày 23.9 mm
Trọng lượng (kg) 2.27
Chất liệu
0 nhận xét:
Đăng nhận xét