Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1
CPUIntel, Core M, 5Y10, 800 MHz
RAMDDR3L(On board), 8 GB
Đĩa cứngSSD, 128 GB
Màn hình rộng13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel HD Graphics 5300, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLithium- polymer
Trọng lượng (Kg)1.2
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore M
Loại CPU 5Y10
Tốc độ CPU800 MHz
Bộ nhớ đệm4 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa2 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L(On board)
RAM8 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaSSD
Ổ cứng 128 GB
Màn hình
Kích thước màn hình13.3 inch
Độ phân giải (W x H) FHD (1920 x 1080 pixels)
Công nghệ MHIPS LCD
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 5300
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Bang & Olfsen, Stereo Speakers, Realtek HD Audio, SonicMaster
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp3 x USB 3.0, Micro HDMI
Tính năng mở rộng Instant On, USB Charge, Smart Gesture , Power4Gear Hybrid
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11 a/c
Kết nối không dây khácKhông
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLithium- polymer
Thời gian sử dụng thường10 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 324 mm - Ngang 226 mm - Dày 12.3 mm
Trọng lượng (kg) 1.2
Chất liệuVỏ kim loại
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1
CPUIntel, Core M, 5Y10, 800 MHz
RAMDDR3L(On board), 8 GB
Đĩa cứngSSD, 128 GB
Màn hình rộng13.3 inch, FHD (1920 x 1080 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel HD Graphics 5300, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLithium- polymer
Trọng lượng (Kg)1.2
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore M
Loại CPU 5Y10
Tốc độ CPU800 MHz
Bộ nhớ đệm4 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa2 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel® HM Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L(On board)
RAM8 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaSSD
Ổ cứng 128 GB
Màn hình
Kích thước màn hình13.3 inch
Độ phân giải (W x H) FHD (1920 x 1080 pixels)
Công nghệ MHIPS LCD
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 5300
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Bang & Olfsen, Stereo Speakers, Realtek HD Audio, SonicMaster
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp3 x USB 3.0, Micro HDMI
Tính năng mở rộng Instant On, USB Charge, Smart Gesture , Power4Gear Hybrid
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11 a/c
Kết nối không dây khácKhông
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLithium- polymer
Thời gian sử dụng thường10 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 324 mm - Ngang 226 mm - Dày 12.3 mm
Trọng lượng (kg) 1.2
Chất liệuVỏ kim loại
0 nhận xét:
Đăng nhận xét