Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(CJ109H)
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H)
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(CJ109H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1
CPUIntel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
RAMDDR3L(On board), 4 GB
Đĩa cứngHDD + SSD, HDD: 500GB + SSD: 24GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngCó
Đồ họaIntel HD Graphics 4400, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLi-Ion 3 cell
Trọng lượng (Kg)2.24
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell
Loại CPU 4030U
Tốc độ CPU1.90 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L(On board)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD + SSD
Ổ cứng HDD: 500GB + SSD: 24GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHSplend Video Intelligent, LED Backlight
Màn hình cảm ứng Có
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4400
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ SonicMaster, Audio Wizard
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpLAN (RJ45), HDMI, 2 x USB 2.0, USB 3.0
Tính năng mở rộng Instant On, Ice Cool
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WC0.3 MP
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 3 cell
Thời gian sử dụng thường3.5 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 380 mm - Ngang 258 mm - Dày 22 mm
Trọng lượng (kg) 2.24
Chất liệuVỏ kim loại
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y71/8GB/256GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX305FA M-5Y10/8GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i5 5200U/4G/1TB/Win8.1(CJ145H)
Thông số kỹ thuật Asus TP500LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(CJ109H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LD 34034G50GW8T (CJ084H)
Thông số kỹ thuật Asus TP300LA i3 4030U/4G/500G/Win8.1(DW060H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ090H)
Thông số kỹ thuật Asus TP550LA 34034G50W8T (CJ040H)
Thông số kỹ thuật Asus X452LAV i3 4030U/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N3540/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N3540/2G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Asus X453MA N2830/2GB/500GB/Win 8.1
Thông số kỹ thuật Asus X553MA N2840/2GB/500GB/Win 8.1
CPUIntel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
RAMDDR3L(On board), 4 GB
Đĩa cứngHDD + SSD, HDD: 500GB + SSD: 24GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngCó
Đồ họaIntel HD Graphics 4400, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLi-Ion 3 cell
Trọng lượng (Kg)2.24
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCore i3 Haswell
Loại CPU 4030U
Tốc độ CPU1.90 GHz
Bộ nhớ đệm3 MB, Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đaKhông
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM8 Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L(On board)
RAM4 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD + SSD
Ổ cứng HDD: 500GB + SSD: 24GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHSplend Video Intelligent, LED Backlight
Màn hình cảm ứng Có
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel HD Graphics 4400
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ SonicMaster, Audio Wizard
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpLAN (RJ45), HDMI, 2 x USB 2.0, USB 3.0
Tính năng mở rộng Instant On, Ice Cool
Giao tiếp mạng
LAN10/100/1000 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WC0.3 MP
Thông tin thêm VGA Webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 3 cell
Thời gian sử dụng thường3.5 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóMicrosoft Office bản dùng thử
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 380 mm - Ngang 258 mm - Dày 22 mm
Trọng lượng (kg) 2.24
Chất liệuVỏ kim loại
0 nhận xét:
Đăng nhận xét