Thông số kỹ thuật HP 11 F013TU N2840/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 14 ab019TU i3 5010U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 14 r068TU i3-4030U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Pavilion 15 p047TU 34034G50W8
Thông số kỹ thuật HP 14 r251TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 15 r227TU N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP 11 F013TU N2840/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật HP Stream 13 N2840/2GB/32GB/Win8.1
CPUIntel, Celeron, N2840, 2.16 GHz
RAMDDR3L(On board), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng11.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLi-Ion 3 cell
Trọng lượng (Kg)1.24
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUCeleron
Loại CPU N2840
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệm1 MB, L2 Cache
Tốc độ tối đaBurst Frequency 1.83GHz
Bo mạch
ChipsetIntel Pentium processor N- and J-seriesel® HM series Express Chipset
Tốc độ Bus1333 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L(On board)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1333 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình11.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHLED Backlit
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ Stereo Speakers
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếpHDMI, USB 2.0, USB 3.0
Tính năng mở rộng -
Giao tiếp mạng
LANKhông
Chuẩn WiFi802.11a/b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 3 cell
Thời gian sử dụng thường8 giờ
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 300 mm - Ngang 205.7 mm - Dày 19.8 mm
Trọng lượng (kg) 1.24
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét