Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Pentium N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell XPS 13 i5 5200U/4GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 5448 i5 5200U/4GB/500GB/2GB M265/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i5 5200U/4G/500G/VGA2GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3148 i3 4030U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i3 5005U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3458 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3542 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Pentium N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Celeron N2840/2GB/500GB/Win8.1
CPUIntel, Pentium, N3540, 2.16 GHz
RAMDDR3L (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.14
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUPentium
Loại CPU N3540
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệm2 MB, L2 Cache
Tốc độ tối đa2.66 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD WLED TrueLife
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ MaxxAudio support
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, HDMI, USB 3.0
Tính năng mở rộng Multi TouchPad
Giao tiếp mạng
LANKhông
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 380 mm - Ngang 260.3 mm - Dày 21.7 mm
Trọng lượng (kg) 2.14
Chất liệuVỏ nhựa
Thông số kỹ thuật Dell XPS 13 i5 5200U/4GB/128GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 5448 i5 5200U/4GB/500GB/2GB M265/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i5 5200U/4G/500G/VGA2GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3148 i3 4030U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3543 i3 5005U/4GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3458 i3 4005U/4G/500G/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3442 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3542 i3 4005U/2G/500G/Win8.1/Office365
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Pentium N3540/2GB/500GB/Win8.1
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 3551 Celeron N2840/2GB/500GB/Win8.1
CPUIntel, Pentium, N3540, 2.16 GHz
RAMDDR3L (1 khe RAM), 2 GB
Đĩa cứngHDD, 500 GB
Màn hình rộng15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Cảm ứngKhông
Đồ họaIntel® HD Graphics, Share
Đĩa quangKhông
PIN/BatteryLi-Ion 4 cell
Trọng lượng (Kg)2.14
Bộ xử lý
Hãng CPUIntel
Công nghệ CPUPentium
Loại CPU N3540
Tốc độ CPU2.16 GHz
Bộ nhớ đệm2 MB, L2 Cache
Tốc độ tối đa2.66 GHz
Bo mạch
ChipsetIntel ® HM Series Express Chipset
Tốc độ Bus1600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 8 GB
Bộ nhớ
Loại RAMDDR3L (1 khe RAM)
RAM2 GB
Tốc độ Bus1600 MHz
Đĩa cứng
Loại ổ đĩaHDD
Ổ cứng 500 GB
Màn hình
Kích thước màn hình15.6 inch
Độ phân giải (W x H) HD (1366 x 768 pixels)
Công nghệ MHHD WLED TrueLife
Màn hình cảm ứng Không
Đồ họa
Chipset đồ họaIntel® HD Graphics
Bộ nhớ đồ họa Share
Thiết kế card Tích hợp
Âm thanh
Kênh âm thanh2.0
Công nghệ MaxxAudio support
Thông tin thêm Combo Microphone & Headphone
Đĩa quang
Tích hợpKhông
Loại đĩa quang Không
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp
Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, HDMI, USB 3.0
Tính năng mở rộng Multi TouchPad
Giao tiếp mạng
LANKhông
Chuẩn WiFi802.11b/g/n
Kết nối không dây khácBluetooth v4.0
Card Reader
Đọc thẻ nhớCó
Khe đọc thẻ nhớ SD
Webcam
Độ phân giải WC0.9 MP(16:9)
Thông tin thêm HD webcam
PIN/Battery
Thông tin PinLi-Ion 4 cell
Thời gian sử dụng thườngĐang cập nhật
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS
Phần mềm sẵn cóĐang cập nhật
Kích thước & trọng lượng
Kích thướcDài 380 mm - Ngang 260.3 mm - Dày 21.7 mm
Trọng lượng (kg) 2.14
Chất liệuVỏ nhựa
0 nhận xét:
Đăng nhận xét